Có 4 kết quả:
沒精打彩 méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ • 沒精打采 méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ • 没精打彩 méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ • 没精打采 méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(3) washed out
(2) dispirited
(3) washed out
Bình luận 0
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(3) washed out
(4) also written 沒精打彩|没精打彩
(2) dispirited
(3) washed out
(4) also written 沒精打彩|没精打彩
Bình luận 0
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(3) washed out
(2) dispirited
(3) washed out
Bình luận 0
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(3) washed out
(4) also written 沒精打彩|没精打彩
(2) dispirited
(3) washed out
(4) also written 沒精打彩|没精打彩
Bình luận 0